Bảng xếp hạng Asian Cup Sự phát triển và thành tích của giải đấu
Đã là dân đam mê bóng đá thì không thể không quan tâm đến bảng xếp hạng Asian cup hiện đang có đội tuyển Việt Nam tham gia. Ngoài ra, cần quan tâm đến bảng xếp hạng cũng để theo dõi đội bóng mình yêu thích đang đứng hạng mấy. Vậy hãy cùng FUN CUP VN 2024 tìm hiểu bảng xếp hạng của mùa giải Asian Cup theo từng năm và tình hình hiện tại của giải đấy đầu hấp dẫn kịch tính này nhé.
Bảng xếp hạng Asian Cup theo năm
Bảng xếp hạng Asian Cup theo năm là cách đánh giá hiệu quả và sự phát triển của các đội tuyển trong suốt thời gian thi đấu. Với 17 phiên bản đã diễn ra cho đến nay, giải đấu này đã chứng kiến sự thay đổi về các đội tuyển đứng đầu bảng xếp hạng. Dưới đây là bảng xếp hạng các đội tuyển theo năm trong suốt lịch sử Asian Cup:
Năm | Nhà vô địch | Á quân | Hạng ba | Hạng tư |
---|---|---|---|---|
1956 | Trung Quốc | Đài Loan | Hàn Quốc | Pakistan |
1960 | Hàn Quốc | Israel | Đài Loan | Iran |
1964 | Hàn Quốc | Israel | Burma | Đài Loan |
1968 | Iran | Myanmar | Israel | Thái Lan |
1972 | Iran | Burma | Liên Xô | Đài Loan |
1976 | Iran | Kuwait | Iraq | Trung Quốc |
1980 | Kuwait | Trung Quốc | Hàn Quốc | Iran |
1984 | Saudi Arabia | Trung Quốc | Qatar | Kuwait |
1988 | Saudi Arabia | Trung Quốc | Hàn Quốc | Iran |
1992 | Japan | Saudi Arabia | Iran | Trung Quốc |
1996 | Saudi Arabia | United Arab Emirates | Iran | Kuwait |
2000 | Japan | Saudi Arabia | South Korea | China PR |
2004 | Japan | China PR | Bahrain | Iran |
2007 | Iraq | Saudi Arabia | South Korea | Japan |
2011 | Japan | Australia | South Korea | Uzbekistan |
2015 | Australia | South Korea | United Arab Emirates | Iraq |
2019 | Qatar | Japan | Iran | United Arab Emirates |
Từ bảng xếp hạng trên, có thể thấy sự thống trị của các đội tuyển Trung Quốc, Hàn Quốc và Iran trong giai đoạn đầu của Asian Cup. Tuy nhiên, sau đó, những đội tuyển khác đã bắt đầu lên ngôi, đặc biệt là các đội tuyển Ả Rập Saudi và Nhật Bản. Năm 2019, Qatar đã tạo nên bất ngờ lớn khi giành chức vô địch Asian Cup đầu tiên trong lịch sử.
Các đội tuyển giành nhiều nhất
Trong số các đội tuyển từng tham dự Asian Cup, Saudi Arabia và Japan là hai đội tuyển có số lần giành chức vô địch nhiều nhất, mỗi đội đều 3 lần. Điều đáng chú ý là cả hai đội đều gia nhập Liên đoàn bóng đá châu Á vào năm 1954, chỉ 2 năm trước khi giải đấu này được tổ chức lần đầu tiên. Từ đó đến nay, cả hai đội đã trở thành những ứng viên hàng đầu cho chức vô địch Asian Cup.
Sự xuất hiện đáng chú ý
Trong lịch sử Asian Cup, có những đội tuyển đã tạo nên ấn tượng mạnh mẽ khi lần đầu tiên tham dự giải đấu này. Ví dụ như Đài Loan (1956), Burma (1968), Kuwait (1980), United Arab Emirates (1996) và Iraq (2007). Các đội tuyển này đều đã có mặt ở các trận chung kết và có thể xem là những bất ngờ trong lịch sử Asian Cup.
Bảng xếp hạng Asian Cup theo đội tuyển
Bảng xếp hạng Asian Cup theo đội tuyển dựa trên tổng số điểm tích lũy của từng đội trong suốt lịch sử giải đấu. Điểm số được tính dựa trên kết quả của các trận đấu, trong đó đội chiến thắng sẽ được cộng 3 điểm và hòa sẽ được cộng 1 điểm.
STT | Đội tuyển | Số lần dự giải | Tổng điểm | Số lần vô địch | Số lần á quân | Số lần hạng ba | Số lần hạng tư |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan | 9 | 43 | 4 | 2 | 4 | 0 |
2 | Iran | 15 | 38 | 3 | 2 | 3 | 1 |
3 | Saudi Arabia | 10 | 33 | 3 | 4 | 1 | 1 |
4 | South Korea | 14 | 30 | 2 | 3 | 0 | 3 |
5 | United Arab Emirates | 8 | 22 | 0 | 1 | 0 | 1 |
6 | China PR | 12 | 21 | 0 | 2 | 3 | 1 |
7 | Iraq | 9 | 18 | 1 | 1 | 0 | 1 |
8 | Kuwait | 10 | 15 | 1 | 0 | 1 | 4 |
9 | Australia | 3 | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 |
10 | Israel | 4 | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Từ bảng xếp hạng trên, có thể thấy sự thống trị của các đội tuyển Nhật Bản, Iran và Saudi Arabia trong suốt lịch sử giải đấu. Mỗi đội đều đã góp mặt trong 3 trận chung kết và là những đội có thành tích ấn tượng nhất.
Các đội tuyển có số lần dự giải nhiều nhất
Đối với các đội tuyển có số lần dự giải đấu nhiều nhất, có thể thấy rõ sự xuất hiện liên tục của các đội tuyển Nhật Bản, Iran và Kuwait. Điều này cũng cho thấy sự kiên trì và ổn định của các đội tuyển này trong suốt thời gian dài.
Sự xuất hiện đáng chú ý
Giống như bảng xếp hạng theo năm, có những đội tuyển đã tạo nên sự bất ngờ khi lần đầu tiên tham dự Asian Cup. Ví dụ như United Arab Emirates (1996) và Australia (2000). Các đội tuyển này đã nhanh chóng khẳng định được vị thế của mình trong khu vực và trở thành những đối thủ đáng gờm cho các đội tuyển khác.
Bảng xếp hạng Asian Cup theo khu vực
Asian Cup là giải đấu châu lục duy nhất của AFC, tập hợp các đội tuyển từ khắp khu vực châu Á. Tuy nhiên, cũng có thể phân loại bảng xếp hạng Asian Cup theo từng khu vực để tìm hiểu thêm về sự phát triển của bóng đá tại khu vực đó.
Khu vực | Nhà vô địch | Á quân | Hạng ba | Hạng tư | Số lần vô địch | Số lần á quân | Số lần hạng ba | Số lần hạng tư |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Á | Iraq | United Arab Emirates | Iran | Kuwait | 1 | 1 | 2 | 3 |
Đông Á | Japan | South Korea | China PR | North Korea | 7 | 6 | 4 | 3 |
ASEAN | Thailand | Indonesia | Malaysia | Vietnam | 1 | 0 | 0 | 0 |
Trung Đông | Saudi Arabia | Iran | United Arab Emirates | Qatar | 9 | 4 | 2 | 1 |
Nam Á | India | Sri Lanka | Chinese Taipei | Pakistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Từ bảng xếp hạng trên, có thể thấy sự phân bố đa dạng của các đội tuyển vô địch theo từng khu vực. Trong đó, các đội tuyển Tây Á và Đông Á là những đội tuyển có sự thống trị rõ rệt trong lịch sử giải đấu.
Khu vực Tây Á
Với sự xuất hiện của các đội tuyển như Iraq, Iran, Kuwait và Saudi Arabia, khu vực Tây Á luôn được coi là “thánh địa” của bóng đá châu Á. Các đội tuyển từ khu vực này thường có phong độ cao và được đánh giá là mạnh nhất trong giải đấu.
Khu vực Đông Á
Khu vực Đông Á cũng là một trong những khu vực có sự đa dạng và cạnh tranh cao trong Asian Cup. Các đội tuyển từ khu vực này, đặc biệt là Japan và South Korea, luôn là ứng viên hàng đầu cho chức vô địch.
Sự xuất hiện đáng chú ý
Khu vực ASEAN và Nam Á là hai khu vực có sự tham gia ít nhất trong lịch sử của Asian Cup. Tuy nhiên, các đội tuyển từ khu vực này cũng đã có những thành tích đáng chú ý, đặc biệt là đội tuyển India khi giành chức vô địch năm 1962 và á quân năm 1964.
Bảng xếp hạng Asian Cup theo cầu thủ
Bảng xếp hạng Asian Cup theo cầu thủ dựa trên số lần ghi bàn của từng cá nhân trong suốt lịch sử giải đấu. Điểm số được tính dựa trên số lần ghi bàn và số lần kiến tạo bàn thắng.
STT | Cầu thủ | Đội tuyển | Số lần ghi bàn | Số lần kiến tạo | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ali Daei | Iran | 14 | 3 | 31 |
2 | Shinji Okazaki | Japan | 14 | 1 | 29 |
3 | Kazuyoshi Miura | Japan | 14 | 0 | 28 |
4 | Alireza Jahanbakhsh | Iran | 6 | 5 | 17 |
5 | Youssef Al-Arabi | Saudi Arabia | 7 | 2 | 16 |
6 | Ali Mabkhout | United Arab Emirates | 8 | 0 | 16 |
7 | Khalfan Ibrahim | Qatar | 4 | 6 | 16 |
8 | Sunil Chhetri | India | 8 | 0 | 16 |
9 | Ismail Matar | United Arab Emirates | 5 | 3 | 13 |
10 | Ahmed Khalil | United Arab Emirates | 5 | 2 | 12 |
Từ bảng xếp hạng trên, có thể thấy sự xuất hiện của nhiều cầu thủ đình đám trong lịch sử Asian Cup như Shinji Okazaki, Kazuyoshi Miura và Ali Mabkhout. Điểm đặc biệt là Ali Daei – cầu thủ đang giữ kỷ lục về số bàn thắng tại Asian Cup với 14 bàn.
Các đội tuyển có nhiều cầu thủ góp mặt
Trong số các đội tuyển từng tham dự Asian Cup, có những đội tuyển đã có nhiều cầu thủ góp mặt trong bảng xếp hạng này hơn cả. Đó là những đội tuyển từ khu vực Tây Á như Iran, Saudi Arabia và United Arab Emirates.
Sự xuất hiện đáng chú ý
Trong lịch sử giải đấu, có những cầu thủ đã tạo nên dấu ấn đặc biệt thông qua những thành tích cá nhân. Ví dụ như Kazuyoshi Miura – cầu thủ Nhật Bản, từng ghi bàn trong 3 phiên bản Asian Cup liên tiếp (1996, 2000, 2004).
Bảng xếp hạng Asian Cup theo số lần vô địch
Bảng xếp hạng này chỉ liệt kê các đội tuyển từng giành được chức vô địch tại Asian Cup. Điểm số được tính dựa trên số lần vô địch và á quân của từng đội tuyển.
STT | Đội tuyển | Số lần vô địch | Số lần á quân | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
1 | Japan | 4 | 2 | 10 |
2 | Iran | 3 | 3 | 9 |
3 | South Korea | 2 | 4 | 8 |
4 | Saudi Arabia | 3 | 1 | 7 |
5 | Iraq | 1 | 1 | 3 |
6 | Australia | 1 | 0 | 2 |
7 | Kuwait | 1 | 0 | 2 |
8 | Qatar | 0 | 1 | 1 |
9 | United Arab Emirates | 0 | 1 | 1 |
Như vậy, có thể thấy sự cân bằng trong việc phân phối chức vô địch tại Asian Cup khi có tới 9 đội tuyển khác nhau đã từng đăng quang trong lịch sử giải đấu. Trong đó, đội tuyển Nhật Bản là đội tuyển có thành tích vô địch nhiều nhất.
Sự trở lại mạnh mẽ của Nhật Bản
Đội tuyển Nhật Bản đã có một lịch sử ấn tượng tại Asian Cup với 4 chức vô địch và 2 lần á quân. Sau khi vắng mặt ở phiên bản năm 2019, họ sẽ trở lại tham dự Asian Cup 2023 với hy vọng tiếp tục duy trì thành tích tốt của mình.
Bảng xếp hạng Asian Cup theo số lần á quân
Bảng xếp hạng này chỉ liệt kê các đội tuyển từng giành được chức á quân tại Asian Cup. Điểm số được tính dựa trên số lần á quân và hạng ba của từng đội tuyển.
STT | Đội tuyển | Số lần á quân | Số lần hạng ba | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
1 | South Korea | 4 | 0 | 8 |
2 | Iran | 3 | 2 | 8 |
3 | Japan | 2 | 1 | 5 |
4 | Saudi Arabia | 1 | 2 | 4 |
5 | Iraq | 1 | 1 | 3 |
6 | China PR | 1 | 0 | 2 |
7 | United Arab Emirates | 0 | 1 | 1 |
Có thể thấy sự cân bằng trong phân phối chức á quân tại Asian Cup khi có 7 đội tuyển khác nhau đã từng giành được chức vị này. Đội tuyển South Korea và Iran là những đội tuyển có thành tích á quân nhiều nhất.
“Cuộc chiến” giữa South Korea và Iran
Hai đội tuyển South Korea và Iran đã có một lịch sử đối đầu rất căng thẳng tại Asian Cup, đặc biệt là trong các trận chung kết. Trong tổng số 7 lần vào chung kết, South Korea và Iran đã gặp nhau tới 6 lần. Hiện tại, South Korea đang dẫn trước với số lần á quân nhiều hơn (4 lần) so với Iran (3 lần).
Bảng xếp hạng Asian Cup theo số lần hạng ba
Bảng xếp hạng này chỉ liệt kê các đội tuyển từng giành được chức hạng ba tại Asian Cup. Điểm số được tính dựa trên số lần hạng ba và hạng tư của từng đội tuyển.
STT | Đội tuyển | Số lần hạng ba | Số lần hạng tư | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
1 | Iran | 2 | 2 | 6 |
2 | South Korea | 0 | 2 | 2 |
3 | Japan | 1 | 0 | 1 |
4 | China PR | 0 | 1 | 1 |
Như vậy, có thể thấy sự cân bằng hơn trong việc phân phối chức hạng ba tại Asian Cup khi có 4 đội tuyển khác nhau đã từng đạt được thành tích này. Tuy nhiên, Iran là đội tuyển duy nhất có thành tích hạng ba nhiều hơn một lần.
Bảng xếp hạng Asian Cup theo tổng số huy chương
Bảng xếp hạng này liệt kê các đội tuyển dựa trên tổng số huy chương (vàng, bạc, đồng) giành được trong suốt quá trình tham dự Asian Cup.
STT | Đội tuyển | Huy chương vàng | Huy chương bạc | Huy chương đồng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | South Korea | 2 | 0 | 2 | 10 |
2 | Japan | 1 | 2 | 2 | 9 |
3 | Iran | 1 | 1 | 1 | 6 |
4 | Saudi Arabia | 1 | 1 | 0 | 5 |
5 | Iraq | 1 | 0 | 0 | 3 |
6 | Australia | 1 | 0 | 0 | 3 |
7 | Kuwait | 1 | 0 | 0 | 3 |
8 | United Arab Emirates | 0 | 2 | 3 | 9 |
9 | China PR | 0 | 1 | 0 | 2 |
10 | Qatar | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sau khi giành chức vô địch Asian Cup 2019, đội tuyển Qatar đã có sự thăng tiến rõ rệt trong bảng xếp hạng này. Từ vị trí thứ 14, họ đã lên tới vị trí thứ 10 và còn tiếp tục có cơ hội cải thiện thành tích trong tương lai.
Bảng xếp hạng Asian Cup theo số lần tham dự
Bảng xếp hạng cuối cùng liệt kê các đội tuyển dựa trên số lần tham dự Asian Cup. Điểm số được tính dựa trên số lần tham dự và thành tích của từng đội tuyển.
STT | Đội tuyển | Số lần tham dự | Thành tích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
1 | South Korea | 15 | 21 | 36 |
2 | Iran | 14 | 27 | 41 |
3 | Japan | 10 | 28 | 38 |
4 | Saudi Arabia | 9 | 17 | 26 |
5 | Iraq | 8 | 6 | 14 |
6 | China PR | 7 | 2 | 9 |
7 | United Arab Emirates | 9 | 10 | 19 |
8 | Kuwait | 10 | 3 | 13 |
9 | Australia | 4 | 11 | 15 |
Có thể thấy sự áp đảo của các đội tuyển từ khu vực Tây Á trong việc tham dự Asian Cup. Trong khi đó, các đội tuyển từ khu vực Đông Á và Nam Á vẫn còn có sự phân phối chưa đồng đều.
Xem thêm:
Kết luận
Từ những bảng xếp hạng trên, có thể thấy sự cân bằng và phân phối đa dạng của các đội tuyển trong lịch sử Asian Cup.